DANH MỤC CƠ SỞ QUẢN LÝ NGƯỜI NGHIỆN MA TUÝ, VÀ NGƯỜI SAU CAI NGHIỆN MA TUÝ
TT |
Tên tỉnh/ TP |
Địa chỉ |
Số điện thoại |
Fax |
---|---|---|---|---|
Lai Châu |
||||
1 |
Cơ sở điều trị cai nghiện bắt buộc tỉnh Lai Châu |
|
|
|
Điện Biên |
||||
2 |
T.T CB - GD – LĐXH tỉnh |
C1- xã Thanh Luông - huyện Điện Biên - ĐB |
3852269 |
3855569 |
Sơn La |
||||
3 |
Cơ sở điều trị nghiện ma túy tỉnh |
xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn,Sơn La |
3873749 |
3873749 |
4 |
Cơ sở cai nghiện tự nguyện Tx. Sơn La |
Bản Cọ phường Chiềng An - Tp Sơn La |
3752050 |
3851654 |
5 |
Cơ sở cai nghiện tự nguyện h.Thuận Châu |
Xen To - Tông Cọ - Thuận Châu |
977827488 |
|
6 |
Cơ sở cai nghiện tự nguyện h. Sông Mã |
Bản Văn Ban Thị trấn Bắc Yên |
3861958 |
3860958 |
Cao Bằng |
||||
7 |
. T.T GD - LĐXH, tỉnh |
Km 3 Nà Cáp - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Tỉnh Cao Bằng |
3868308 |
3868593 |
8 |
Cơ sở cai nghiện tự nguyện h.Trùng Khánh |
|
|
|
Hà Giang |
||||
9 |
T.T GD - LĐXH tỉnh |
Thôn Nà Chà, xã Linh Hồ, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang |
3825429 |
3825429 |
Lào Cai |
||||
10 |
Cơ sở xã hội |
Thôn Làng My, Xã Xuân Quang, Huyện Bảo Thắng |
3866244 |
3862456 |
11 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số 1 |
Thôn Đá Đinh - Xã Tả Phời - Thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
3512858 |
|
Yên Bái |
||||
12 |
Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh |
Tổ 19, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái |
3508251 |
|
Lạng Sơn |
||||
13 |
Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh |
Km số 10, xã Tân Thành, huyện Cao Lộc, LS |
3854911 |
3759391 |
Tuyên Quang |
||||
14 |
Trung tâm CB-GD-LĐXH tỉnh |
|
|
|
Thái Nguyên |
||||
15 |
Cơ sở tư vấn và điều trị, cai nghiện ma túy |
Tổ 8 - Phường Thịnh Đán - TP Thái Nguyên |
3846157 |
3648596 |
16 |
Cơ sở điều trị nghiện tự nguyện và công tác xã hội tp Thái Nguyên |
Tổ 14 Phường Tân Thành - TP Thái Nguyên |
3834813 |
|
17 |
T.T GD-LĐXH h. Đại Từ |
Xã Lục Ba - Huyện Đại Từ - tỉnh Thái Nguyên |
989793256 |
|
18 |
Cơ sở điều trị nghiện tự nguyện và công tác xã hội h. Phổ Yên |
Xã Đồng Tiến - Huyện Phổ Yên - Thái Nguyên |
3508389 |
|
19 |
Cơ sở điều trị nghiện tự nguyện và công tác xã hội h. Phú Lương |
Xã Cổ Lũng - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên |
967482555 |
|
20 |
Cơ sở điều trị nghiện ma túy tự nguyện Đồng Hỷ |
Xã Quang Sơn - huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên |
3870536 |
3875471 |
21 |
Cơ sở tư vấn và điều trị nghiện tự nguyện |
|
|
|
Bắc Kạn |
||||
22 |
. T.T CB - GD - LĐXH tỉnh |
Xã Xuất Hoá, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
3852044 |
3852044 |
Hoà Bình |
||||
23 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số I |
Xã Dân Chủ, TP Hoà Bình, Tỉnh Hoà Bình |
|
3858359 |
24 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số II |
Xã Liên Vũ, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình |
3816689 |
|
Phú Thọ |
||||
25 |
Cơ sở điều trị nghiện ma túy tỉnh |
Yên Kiện - Đoan Hùng |
3854240 |
3858739 |
26 |
Cơ sở điều trị nghiện ma túy tự nguyện tỉnh |
Xã Trị Quận - Phù Ninh - Tp. Việt Trì - PT |
3776886 |
|
Bắc Giang |
||||
27 |
Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh |
Thông Khánh Giàng - xã Ngọc Châu - huyện Tân Yên - tinh Bắc Giang |
38358868 |
37732434 |
28 |
Cơ sở cai nghiện tự nguyện tỉnh |
|||
Bắc Ninh |
||||
29 |
T.T GD - DN hướng thiện |
Thôn Hữu Bằng, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
3623559 |
3623666 |
Vĩnh Phúc |
||||
30 |
Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh |
Làng Gô, Xã Kim Long, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
3500969 |
3853792 |
|
Hà Nội |
|
|
|
31 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số I |
Yên Bài - Ba Vì - Hà Nội |
33969119 |
33969119 |
32 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số II |
Yên Bài - Ba Vì - Hà Nội |
33969606 |
33969606 |
33 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số III |
Xuân Đồng - Tân Minh - Sóc Sơn - Hà Nội |
35962684 |
35962682 |
34 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số IV |
Yên Bài - Ba Vì - Hà Nội |
37631427 |
37631427 |
35 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số V |
Xuân Phương - Từ Liêm - Hà Nội |
35960027 |
35960027 |
36 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số VI |
Xuân Đồng - Tân Minh - Sóc Sơn - Hà Nội |
904526363 |
|
37 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số VII |
Thôn Quy Nông - Xã Phú Sơn, Ba Vì - HN |
485882684 |
|
Hưng Yên |
||||
38 |
TT. CB-GD-LĐXH tỉnh |
Xã Xuân trúc, huyện Ân Thi, Hưng Yên |
3602368 |
|
Hải Dương |
||||
39 |
T.T CB - GD – LĐXH tỉnh |
Khu dân cư Cầu Dòng, phường Cộng Hòa, thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
3585631 |
3585631 |
40 |
TT. tư vấn và điều trị nghiện tỉnh |
Số 8, Khu dân cư Tân Tiến, phường Cộng Hòa, thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
904433115 |
|
Hải Phòng |
||||
41 |
Cơ sở cai nghiện ma túy Gia Minh |
xã Gia Minh, huyện Thủy Nguyên, HP |
913245934 |
|
42 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số II |
xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng,Hải Phòng |
3725603 |
|
Quảng Ninh |
||||
43 |
Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh |
Thôn Đồng Rùa - Xã Vũ Oai, huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh |
3699410 |
3699886 |
Nam Định |
||||
44 |
Trung tâm điều trị nghiện ma túy tỉnh |
Xã Nam Phong - Tp. Nam Định, Nam Định |
3856358 |
3856358 |
45 |
TT GD-LĐXH h.Giao Thủy |
Xóm 14 - Xã Hoành Sơn - Huyện Giao Thủy - Tỉnh Nam Định |
3730757 |
|
Hà Nam |
||||
46 |
TT. CB-GD- LĐXH tỉnh |
Xóm 8, xã Ba Sao, huyện Kim Bảng, Hà Nam |
3531694 |
3531694 |
Ninh Bình |
||||
47 |
T.T CB - GD - LĐ XH tỉnh |
tỉnh Thôn I, Xã Đông Sơn, Thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình |
3856697 |
3852432 |
Thái Bình |
||||
48 |
T.T CB-GD-LĐXH tỉnh |
Xã Đông Lĩnh - Huyện Đông Hưng, - Tỉnh Thái Bình |
3847871 |
3641210 |
49 |
Cơ sở cai nghiện tự nguyện thành phố |
Ngõ 222 Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Kì Bá - Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình |
3847922 |
3847922 |
Thanh Hoá |
||||
50 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số 1 |
Xã Hoằng Giang - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá |
989992606 |
3830148 |
51 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số 2 |
|||
Nghệ An |
||||
52 |
T.T GD - LĐXH số I |
Xóm 14 - Xã Hưng Lộc - TP Vinh - NA |
3571656 |
3582583 |
53 |
T.T GD - LĐXH số II |
|
946786638 |
3872568 |
54 |
T.T GD-LĐXH TP Vinh |
Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức H. Nghĩa Đàn - NA |
3791508 |
|
55 |
T.T GD-LĐXH h. Kỳ Sơn |
huyện Kỳ Sơn - Nghệ An |
|
|
56 |
T.T GD-LĐXH h. Tương Dương |
huyện Tương Dương - Nghệ An |
3857744 |
3857744 |
57 |
T.T GD-LĐXH h. Quế Phong |
huyện Quế Phong - Nghệ An |
914473664 |
|
58 |
TT quản lý sau cai Nghĩa Đàn (Thuộc Sở LĐTBXH) |
Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức, H. Nghĩa Đàn - NA |
3791508 |
|
59 |
TT. GD quản lý sau cai Phúc Sơn (tỉnh Đoàn, sau cai) |
Xã Phúc Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An |
943007580 |
3752213 |
Hà Tĩnh |
||||
60 |
Trung tâm CB-GD-LĐXH tỉnh |
Xóm 1, xã Cẩm Quan, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
978845976 |
|
Quảng Bình |
||||
61 |
Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh |
Tiểu khu 14- phường Bắc nghĩa - thành phố Đồng Hới- Quảng Bình |
3772515 |
3772515 |
Quảng Trị |
||||
|
Chưa có Trung tâm |
|
|
|
Thừa Thiên Huế |
||||
62 |
TT-CB-GDLĐXH tỉnh |
Thôn chầm, Phường Hương Hồ, Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
3768027 |
3768027 |
Đà Nẵng |
||||
63 |
T.T GD – LĐXH thành phố |
Thôn Lộc Mỹ, xã Hòa Bắc, huyện Hòa Vang, Tp. Đà Nẵng |
3796780 |
|
Quảng Nam |
||||
64 |
Cơ sở cai nghiện ma túy |
xã Sông Trà, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
3883040 |
3883040 |
Quảng Ngãi |
||||
65 |
T.T CB-GDLĐXH tỉnh |
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa,Quảng Ngãi |
3826969 |
|
Bình Định |
||||
66 |
Trung tâm GD – LĐXH tỉnh |
Khu vực 7 - Phường Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định |
3510396 |
3510406 |
Phú Yên |
||||
67 |
Cơ sở cai nghiện ma túy và trợ giúp xã hội |
thôn Phú Vang - xã Bình Kiến - TP Tuy Hòa -PY |
3822704 |
3811505 |
Khánh Hoà |
||||
68 |
Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh |
Thôn Ba Dùi, xã Khánh Bình, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa |
3822941 |
3825608 |
Ninh Thuận |
||||
69 |
Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh |
Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
3862886 |
3862886 |
Gia Lai |
||||
70 |
Cơ sở tư vấn và cai nghiện ma túy tỉnh |
Thôn 2, xã Biển Hồ, TP Pleiku, tỉnh Gia Lai |
3950337 |
3950340 |
Kon Tum |
||||
|
Chưa có trung tâm |
|
|
|
Đăk Lăk |
||||
71 |
Cơ sở Điều trị, cai nghiện ma túy tỉnh |
Thôn 4, Xã Tân Tiến, Huyện KrôngPăk, Đắk Lắc |
3524968 |
|
Đăk Nông |
||||
|
Chưa có trung tâm |
|
|
|
Bình Thuận |
||||
72 |
Trung tâm GD – LĐXH tỉnh |
Khu phố Phú Mỹ, thị trấn Phú Long,huyện Hảm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận |
3813273 |
3813274 |
Lâm Đồng |
||||
73 |
Trung tâm GD-LĐXH tỉnh |
Thôn Phú An - Phú Hội - Đức Trọng - Lâm Đồng |
3504007 |
3846055 |
Đồng Nai |
||||
74 |
Cơ sở điều trị nghiện ma túy tỉnh Đồng Nai |
Số 70, ấp Bình Tân, xã Xuân Phú, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai |
3740749 |
|
Bà Rịa -Vũng Tàu |
||||
75 |
Cơ sở điều trị nghiện ma túy tỉnh |
Đường 81, ấp 6, xã Tóc Tiên, huyện Tân Thành |
3876946 |
3948991 |
Bình Dương |
||||
76 |
T.T GD - LĐTVL tỉnh |
Ấp Gia Biện, xã Tam Lập, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương |
3674714 |
|
Bình Phước |
||||
77 |
T.T CB - GD - LĐXH tỉnh |
Xã hội Ấp 5, xã Minh Lập,huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
3503077 |
3503077 |
Tp. Hồ Chí Minh |
||||
78 |
Cơ sở cai nghiện ma túy Bình Triệu |
463 Nơ Trang long, Phường 13, Quận Bình Thạnh |
838406155 |
838408106 |
79 |
Cơ sở cai nghiện ma túy Đức Hạnh |
Văn phòng liên lạc: (153 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh |
835142441 |
838409819 |
80 |
Cơ sở cai nghiện ma túy Bố Lá |
ấp Bố Lá, xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương |
837266706 |
837268691 |
81 |
Cơ sở cai nghiện ma túy- Bảo trợ xã hội Phú Văn |
Văn phòng liên lạc: 153 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh. |
6512216680 |
|
82 |
Cơ sở xã hội Thanh thiếu niên II |
Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi,TPHCM |
838055509 |
862582389 |
83 |
Cơ sở cai nghiện ma túy Phú Nghĩa |
Thôn Khắc khoan, Xã phú Nghĩa, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
6543760072 |
|
84 |
Cơ sở cai nghiện ma túy Phú Đức |
Phú Văn - H. Bù Gia Mập - T. Bình Phước |
6503573129 |
6.504E+09 |
85 |
Cơ sở cai nghiện ma túy Thủ Đức |
Văn phòng đại diện: (153 Xô Viết, Nghệ Tĩnh, phường 17, quận Bình Thạnh, TPHCM |
837949431 |
837949038 |
86 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số 1 |
Thôn 2, xã Đakrtih, huyện Tuy Đức,tỉnh Đắk Nông |
6516554117 |
|
87 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số 2 |
Xã Tân Thanh, huyện Lân Hà, tỉnh Lâm Đồng |
633697672 |
|
88 |
Cơ sở cai nghiện ma túy số 3 |
Ấp 5, xã An Thái, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương |
8382496244 |
(08)39245211 |
89 |
Cơ sở xã hội Nhị Xuân |
189E Đặng Công Bỉnh, Ấp 5, xã Xuân Thới Sơn, huyện Hóc Môn |
0837.135.026 |
0837.139.790 |
Đồng Tháp |
||||
90 |
Cơ sở điều trị nghiện tỉnh Đồng Tháp |
Ấp 4, xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
3834274 |
3830882 |
Tây Ninh |
||||
91 |
Cơ sở cai nghiện ma túy |
Ấp Tân Lợi, xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
3757539 |
3757533 |
Long An |
||||
92 |
Cơ sở cai nghiện ma túy Long An |
Ấp 2, xã Thủy Tây, huyện Thạnh Hóa,tỉnh Long An |
3857614 |
3858300 |
Tiền Giang |
||||
93 |
TT CB GD – LĐXH tỉnh |
Ấp 7 - Tam Hiệp, Châu Thành - Tiền Giang |
3822443 |
3826225 |
Cần Thơ |
||||
94 |
Trung tâm GD-LĐXH tỉnh |
|
|
|
Hậu Giang |
||||
95 |
T.T GD - LĐXH tỉnh |
Ấp Xẻo Vong C, Xã Hiệp Lợi, Thị Xã Ngã Bảy,HG |
3866322 |
|
Sóc Trăng |
||||
96 |
Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh |
Số 80 Hồ Nước Ngọt, Phường 5, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
3852851 |
3854061 |
Vĩnh Long |
||||
97 |
T.T điều trị nghiện ma túy tỉnh |
Ấp Mỹ Phú 5, Xã Tường Lộc,Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long |
3860914 |
|
An Giang |
||||
98 |
Cơ sở điều trị, cai nghiện ma túy tỉnh |
Ấp Giồng Cát, xã Lương An Trà, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang |
3869519 |
3866544 |
Kiên Giang |
||||
99 |
Cơ sở cai nghiện ma túy đa chức năng |
Ấp Kiên Hảo, xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang |
3823928 |
3952087 |
Trà Vinh |
||||
100 |
T.T GD - LĐXH tỉnh |
ấp Hương Phụ C, xã Đa Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh |
3863027 |
3825373 |
Bến Tre |
||||
101 |
Cơ sở cai nghiện ma túy |
Ấp Tân An, xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
3862364 |
3866548 |
Bạc Liêu |
||||
102 |
Cơ sở cai nghiện ma túy |
Tỉnh lộ 38, ấp Vĩnh An, xã Vĩnh Trạch, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu |
3831021 |
3830728 |
Cà Mau |
||||
103 |
Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh |
Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
3864023 |
3650092 |